Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cutty stool
Jump to user comments
Noun
  • Ghế đẩu thấp
  • (lịch sử) ghế trong nhà thờ Xcôtlân người phạm lỗi ngồi nghe người ta mắng
Related search result for "cutty stool"
Comments and discussion on the word "cutty stool"