Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cung in Vietnamese - French dictionary
âm cung
đao cung
đông cung
bức cung
cánh cung
cúc cung
cấm cung
chính cung
cung
cung điện
cung bậc
cung cách
cung cúc
cung cấm
cung cấp
cung cầu
cung chúc
cung chức
cung chiêm
cung chiều
cung hạ
cung hỉ
cung hiến
cung kính
cung khai
cung khuyết
cung kiếm
cung long
cung mây
cung mê
cung nữ
cung nga
cung nguyệt
cung phụng
cung phi
cung quảng
cung quế
cung quăng
cung răng
cung thang
cung thất
cung thiếu niên
cung thiềm
cung thương
dây cung
hành cung
hậu cung
hỏi cung
hoàng cung
khẩu cung
kiếm cung
lãnh cung
lấy cung
long cung
mê cung
nửa cung
nội cung
ngũ cung
nguyệt cung
phản cung
tây cung
tờ cung
tử cung
tự cung
thâm cung
thiên cung
thiềm cung
tiên cung
vòmg cung
vọng cung
vương cung