Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cuisson
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nấu chín
  • sự chín
    • Degré de cuisson
      độ chín
  • sự nung (trong lò)
    • Cuisson des poteries
      sự nung đồ gốm
  • sự đau rát
Related search result for "cuisson"
Comments and discussion on the word "cuisson"