Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crystal pickup
Jump to user comments
Noun
  • đầu hát đĩa tinh thể - Bộ trách thanh tinh thể đầu hát đĩa sinh ra tín hiệu âm tần bởi hiệu ứng áp điện của tinh thể.
Related search result for "crystal pickup"
Comments and discussion on the word "crystal pickup"