Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cryobiology
Jump to user comments
Noun
  • nghành sinh vật học nghiên cứu sự ảnh hưởng của nhiệt độ thấp với tế bào sống hoặc các tổ chức sống
Comments and discussion on the word "cryobiology"