Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cruse
/kru:z/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)
IDIOMS
  • widow's cruse
    • nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận
Related search result for "cruse"
Comments and discussion on the word "cruse"