Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for crowd control in Vietnamese - English dictionary
chiếm lĩnh
chen
lại hồn
đối chứng
ồ ạt
đám đông
giải tán
đám
đội ngũ
ngốt
lẩn vào
lách
chen lấn
bất tiện
đông nghịt
len
ức chế
bâu
kịt
thao túng
khống chế
nén giận
đô hộ
chế ngự
đè nén
kiểm
nhộn nhạo
soát xét
kiểm soát
tự chủ
sinh đẻ
rối ruột
chi phối
chủ quản
hóa giá
nén
kiểm tra
chủ
chặt chẽ
Mường
lân
Hà Nội