Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
crow's-nest
/'krouznest/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) chòi trên cột buồm
  • (thực vật học) cây cà rốt dại
Related search result for "crow's-nest"
Comments and discussion on the word "crow's-nest"