Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crotalus scutulatus
Jump to user comments
Noun
  • loài rắn cực độc, sống thưa thớt trong các bụi rậm, từ sa mạc Mojave tới phía tây Texas và Mexico
Related words
Comments and discussion on the word "crotalus scutulatus"