Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crotalus mitchellii
Jump to user comments
Noun
  • loài rắn chuông có nhiều đốm khác nhau nhưng ngụy trang rất giống mặt đất ở miền đông nam Arizona và Baja California
Related words
Comments and discussion on the word "crotalus mitchellii"