Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crossing over
Jump to user comments
Noun
  • sự trao đổi chéo, bắt chéo sự tương giao, cắt nhau (sự, chỗ) giao thoa
  • (sinh học) sự trao đổi chéo
  • Sự vượt biển, chuyến vượt biển
Related search result for "crossing over"
Comments and discussion on the word "crossing over"