Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
cross-talk
/'krɔstɔ:k/
Jump to user comments
danh từ
sự nói chuyện riêng (trong cuộc họp); câu chuyện tình cờ
câu trả lời dí dỏm
tiếng xen vào (dây nói...)
Related search result for
"cross-talk"
Words contain
"cross-talk"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh
hỏi vặn
đả thông
bàn ra
hội đàm
sổ
huyên thiên
chuyện
dấu thánh giá
chằng chéo
more...
Comments and discussion on the word
"cross-talk"