Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cross-sectional
Jump to user comments
Adjective
  • biểu diễn một mặt phẳng bằng cách cắt qua một cái gì đó ở góc bên phải cho đến hết chiều dài của nó
  • thuộc, hoặc liên quan tới một mặt cắt ngang, hình cắt ngang, sự cắt ngang
    • a cross-sectional slice
      một lát cắt ngang
Related search result for "cross-sectional"
Comments and discussion on the word "cross-sectional"