Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
cross-sectional
Jump to user comments
Adjective
biểu diễn một mặt phẳng bằng cách cắt qua một cái gì đó ở góc bên phải cho đến hết chiều dài của nó
thuộc, hoặc liên quan tới một mặt cắt ngang, hình cắt ngang, sự cắt ngang
a cross-sectional slice
một lát cắt ngang
Related search result for
"cross-sectional"
Words contain
"cross-sectional"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh
hỏi vặn
sổ
dấu thánh giá
chằng chéo
lai
hục hặc
gạc
qua
gạch
more...
Comments and discussion on the word
"cross-sectional"