Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cross reference
/'krɔs'refrəns/
Jump to user comments
danh từ
  • lời chỉ dẫn than khảo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách)
Related search result for "cross reference"
Comments and discussion on the word "cross reference"