Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crookes radiometer
Jump to user comments
Noun
  • Cán đo bức xạ điện tử bao gồm một cánh quạt nhỏ xoay tròn khi đước đặt trong ánh sáng ban ngày
Comments and discussion on the word "crookes radiometer"