Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cristallin
Jump to user comments
tính từ
  • kết tinh
    • Roches cristallines
      đá kết tinh
  • trong như pha lê
    • Voix cristalline
      giọng trong như pha lê
    • Eaux cristallines
      nước trong như pha lê
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) thể thủy tinh
Comments and discussion on the word "cristallin"