English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
tính từ
- chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau
- (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng
phó từ
- lung tung cả, quàng xiên cả
- everything went criss-cross
mọi việc đều lung tung cả
động từ
- đặt chéo, bắt chéo; chéo nhau