Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
criss-cross
/'kriskrɔs/
Jump to user comments
danh từ
  • đường chéo; dấu chéo
tính từ
  • chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau
  • (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng
phó từ
  • chéo nhau, bắt chéo nhau
  • lung tung cả, quàng xiên cả
    • everything went criss-cross
      mọi việc đều lung tung cả
động từ
  • đi chéo, đi chữ chi
  • đặt chéo, bắt chéo; chéo nhau
Related search result for "criss-cross"
Comments and discussion on the word "criss-cross"