Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crested swift
Jump to user comments
Noun
  • chim én miền đông nam Châu á và miền Tây Ấn, có mào thẳng và làm tổ trên cây
Related search result for "crested swift"
  • Words contain "crested swift" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lẹ phót én săn cắt
Comments and discussion on the word "crested swift"