Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
credentialled
Jump to user comments
Adjective
  • được chứng nhận, chứng thực là có tay nghề, chuyên nghiệp bằng chứng cớ, hay giấy chứng nhận
Comments and discussion on the word "credentialled"