Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crack cocaine
Jump to user comments
Noun
  • dạng thuốc mạnh và nguyên chất của cocain dùng để hút, khả năng gây nghiện cao
Related words
Related search result for "crack cocaine"
Comments and discussion on the word "crack cocaine"