Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cover song
Jump to user comments
Noun
  • bản ghi âm lại của một bài hát nổi tiếng.
    • they made a cover of a Beatles' song
      Họ làm bản ghi âm lại cho một bài hát của ban nhạc Beatles
Related words
Related search result for "cover song"
Comments and discussion on the word "cover song"