Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cover glass in Vietnamese - English dictionary
che đậy
ẩn nấp
gương
pha lê
đậy điệm
che lấp
ly
rấp
chụp
che
bọc
vỏ
tráng
rợp đất
truyện ký
vung
đắp
phẳng lì
đậy
ém
ham muốn
giấy ráp
che phủ
khăn bàn
chờm
nổi bọt
thủy tinh
bưng bít
che chở
nhấm
nâng cốc
bọt
nắp
hương hỏa
họa hoằn
trùm
lợp
thảm
giòn
bao phủ
nấp bóng
cốc
bao trùm
giấy bồi
khai vị
nắn nót
núp
cườm
phủ
giác
cạnh
ngót
nong
cạn
bưng
bợn
bồi
cản
nhẩy
áo
bìa
nông nghiệp