Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
course of study
Jump to user comments
Noun
khóa đào tạo
khóa học hợp nhất về nghiên cứu lý thuyết
he was admitted to a new program at the university
Anh ta được chấp nhận học một chương trình mới ở trường đại học
Related words
Synonyms:
course
course of instruction
class
program
programme
curriculum
syllabus
Related search result for
"course of study"
Words contain
"course of study"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khuyến học
khổ học
bỏ học
học hành
ăn học
học tập
đông du
khảo cứu
rẽ ngang
giáo vụ
more...
Comments and discussion on the word
"course of study"