Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
countertenor
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, có giọng nam cao nhất; có giọng nam cao trên tầm giọng têno (giọng nam cao)
Noun
  • giọng nam cao nhất
  • ca sĩ nam có giọng cao trên tầm giọng têno
Comments and discussion on the word "countertenor"