Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
counter-revolutionary
/'kauntərevə,lu:ʃnəri/
Jump to user comments
tính từ
  • phản cách mạng
danh từ
  • tên phản cách mạng
Related search result for "counter-revolutionary"
Comments and discussion on the word "counter-revolutionary"