Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
count rumford
Jump to user comments
Noun
nhà vật lý học người Anh (1753-1814), sinh ra ở Mỹ, người nghiên cứu sức nóng và ma xát, đã đưa ra kết luận thuyết phục rằng: sức nóng được tạo ra bởi chuyển động các phân tử
Related words
Synonyms:
Thompson
Benjamin Thompson
Count Rumford
Related search result for
"count rumford"
Words contain
"count rumford"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đếm chác
tính toán
kiểm
đếm
kiểm phiếu
tính
chịu phép
bá tước
kiệt
cậy
Comments and discussion on the word
"count rumford"