Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
count rumford
Jump to user comments
Noun
  • nhà vật lý học người Anh (1753-1814), sinh ra ở Mỹ, người nghiên cứu sức nóng và ma xát, đã đưa ra kết luận thuyết phục rằng: sức nóng được tạo ra bởi chuyển động các phân tử
Related words
Related search result for "count rumford"
Comments and discussion on the word "count rumford"