Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for count noun in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
37
38
39
40
41
42
43
Next >
Last
phép tính
phễu
phi cảng
pháo bông
pháp chế
phẩm
phu
phu mỏ
phu nhân
phi hành đoàn
phích nước
lựu
ly tâm
ma cà rồng
ma két
mã não
mác
mạch nha
bắp tay
bắp thịt
man
màng nhĩ
mãng xà
bạo chính
lương tâm
lũy
lữ điếm
bao lơn
bao tải
lữ khách
lực sĩ
bào ảnh
bào ngư
lưỡi gươm
lưỡi khoan
lưỡi lê
lương khô
mạng lưới
mạng nhện
bệnh nhân
bếp nước
bi ca
bi chí
mật mía
mật ong
bì thư
mẫu đơn
bị can
mẫu hệ
mầm non
bệnh chứng
mạt cưa
màu sắc
máy chữ
mặc cảm
mắt lưới
mặt hàng
bị cáo
bạch đầu quân
bàn chân
lị
lịch
bàn thờ
bàn tọa
liễn
bản đồ lưu thông
ban công
bái vật giáo
bãi sa mạc
bạch đàn
bạch kim
bạch lạp
bạch tạng
lao công
lão bà
lão bộc
lão giáo
lay ơn
le le
bãi biển
First
< Previous
37
38
39
40
41
42
43
Next >
Last