Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
council of chalcedon
Jump to user comments
Noun
  • Đại hội cộng đồng toàn thế giới năm 451, định rõ hai tạo vật(người và thần thánh) của chúa Giê-su
Related words
Related search result for "council of chalcedon"
Comments and discussion on the word "council of chalcedon"