Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cotula coronopifolia
Jump to user comments
Noun
  • loài cúc Nam Mỹ có hoa vàng hình cầu, mọc tự nhiên ở các khu vực ẩm ướt vùng California.
Related words
Comments and discussion on the word "cotula coronopifolia"