Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cost-of-living index in Vietnamese - English dictionary
đắt đỏ
chỉ số
trị giá
stand
châu
sinh giới
đỉnh chung
sinh khối
cao sang
sách dẫn
vị chi
lệ phí
phí tổn
giá thành
nội
hạch toán
thế gian
sinh sống
sinh kế
sinh vật
hồ khẩu
làm ăn
mưu sinh
đời sống
dương gian
sinh từ
vạn vật
chúng sinh
kiếm ăn
kiếm sống
sinh ngữ
độ thân
giá
ở mùa
cha
chán đời
mức sống
dựa dẫm
nào đó
bất cứ
hạ
ngón
sinh
bớt
biểu
dạy học
bao nhiêu
ngày càng
nâng cao
cải thiện
đường xuôi
sinh hoạt
hốt thuốc
bừa bãi
ăn làm
ăn mày
để mà
áp dụng
sinh nhai
giữ trẻ
lối
khuất
bề
giập mật
cá
chăm lo
bày vẽ
còn
cấy
tôn giáo
quần áo
Chăm
lịch sử
trống cơm
chiêng
Thái