Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cost overrun
Jump to user comments
Noun
  • Sự chi tiêu vượt quá ngân sách
    • the cost overrun necessitated an additional allocation of funds in the budget
      Sự chi tiêu vượt quá ngân quỹ đòi hỏi sự phân phát thêm của công quỹ và ngân sách
Related search result for "cost overrun"
Comments and discussion on the word "cost overrun"