Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corylopsis
Jump to user comments
Noun
  • (thực vật học) loài lạp biện hoa, có khoảng 30 loài thuộc miền ôn đới Châu Á.
Related words
Comments and discussion on the word "corylopsis"