Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cortinarius atkinsonianus
Jump to user comments
Noun
  • loài nấm ăn được, có mũ nhầy màu vàng nhưng nhanh chóng chuyển sang màu olive và màu ngăm đen, cuống màu oải hương
Comments and discussion on the word "cortinarius atkinsonianus"