Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corn campion
Jump to user comments
Noun
  • loài cây có hoa dạng kèn lớn, màu tím đỏ, hạt rất độc, mọc tự nhiên ở Châu Mỹ.
Related search result for "corn campion"
Comments and discussion on the word "corn campion"