Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cordierite
Jump to user comments
Noun
  • (khoáng chất) cocđierit - loại khoáng màu xanh gồm magiê, sắt, aluminium, silicon và oxy, dùng làm đá quý
Comments and discussion on the word "cordierite"