Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cordell hull
Jump to user comments
Noun
  • tên nhà ngoại giao nổi tiếng người Mỹ, người đã đưa nền tảng để tạo ra sự liên hiệp các quốc gia (1871-1955)
Related words
Comments and discussion on the word "cordell hull"