Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coral necklace
Jump to user comments
Noun
  • loài cây không có lông, rễ cái mảnh, có các cụm hoa màu trắng, mọc ở phía tây Châu Âu, Địa Trung Hải hay biển Đại tây Dương
Related search result for "coral necklace"
Comments and discussion on the word "coral necklace"