Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
copper pyrites
Jump to user comments
Noun
  • quặng đồng màu vàng, hình thành từ đồng đỏ và hợp chất sắt - lưu huỳnh.
Related search result for "copper pyrites"
Comments and discussion on the word "copper pyrites"