Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coolidge
Jump to user comments
Noun
  • Ông được bổ nhiệm làm phó thủ tướng và sau đó trở thành thử tướng thứ 30 của Mỹ khi Harding chết năm 1923 (1872-1933).
Related words
Comments and discussion on the word "coolidge"