Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
conversion disorder
Jump to user comments
Noun
  • triệu chứng rối loạn chuyển dạng - chuyển từ bệnh tâm lý thành bệnh thể chất
Related words
Related search result for "conversion disorder"
Comments and discussion on the word "conversion disorder"