Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for control condition in Vietnamese - English dictionary
chiếm lĩnh
điều kiện
cần yếu
lại hồn
đối chứng
tình trạng
cát đằng
thân phận
hiện trạng
cánh bèo
phận bồ
cảnh tình
hổ thân
gia cảnh
ức chế
khống chế
thao túng
nén giận
kiểm
chế ngự
đè nén
đô hộ
kiểm soát
soát xét
suy tị
giao hẹn
tự chủ
sinh đẻ
sinh thái
rối ruột
ân cần
chi phối
binh tình
hóa giá
chủ quản
nén
bảo quản
kiểm tra
bề
buộc
chủ
chặt chẽ
lân
Hà Nội