Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
contravallation
/,kɔntrəvə'leiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • hệ thống công sự bao vây (đắp quanh thành phố bị bao vây); chiến hào bao vây
Comments and discussion on the word "contravallation"