Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
consultant
/kən'sʌltənt/
Jump to user comments
danh từ
  • người hỏi ý kiến
  • (y học) thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn
  • nhà chuyên môn; chuyên viên, cố vấn; người cho ý kiến; người được hỏi ý kiến
Related words
Comments and discussion on the word "consultant"