Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
consubstantiel
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) đồng chất
    • Les trois personnes de la Trinité sont consubstantielles
      ba ngôi cùng đồng chất
  • cùng tồn tại, không thể tách nhau
Comments and discussion on the word "consubstantiel"