Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
constellé
Jump to user comments
tính từ
  • lốm đốm sao
  • lốm đốm những vật óng ánh (như sao)
    • Robe constellée de pierreries
      áo lốm đốm ngọc óng ánh
Comments and discussion on the word "constellé"