Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
constantin brancusi
Jump to user comments
Noun
  • tên nhà điêu khắc người La Mã, nổi tiếng với các bức trạm trổ hình động vật (1876-1957).
Related words
Comments and discussion on the word "constantin brancusi"