Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conspiration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự mưu phản; cuộc mưu phản
  • sự đồng mưu; cuộc đồng mưu
    • conspiration du silence
      sự đồng lòng ỉm đi
Comments and discussion on the word "conspiration"