Jump to user comments
danh từ
- sự gửi (hàng hoá); sự gửi hàng để bán
- goods for consignment to the provinces and abroad
hàng hoá để gửi đi các tỉnh và nước ngoài
- to send someone goods on consignment
gửi hàng hoá cho người nào bán
- your consignment of book has duly come to hand
chúng tôi đã nhận được sách của ông gửi đến
- to the consignment of Mr. X
gửi ông X
- consignment note
phiếu gửi hàng