English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
giới từ
- vì rằng, thấy rằng, xét rằng
- it was not so bad considering it was his first attempt
cái đó cũng không đến nỗi quá tồi, xét vì đó là lần thử đầu tiên của anh ta
- xét cho kỹ, xét cho đến cùng
- you were pretty lucky considering
xét cho đến cùng thì anh ta cũng khá may mắn thật