Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
consciencieusement
Jump to user comments
phó từ
  • cẩn thận, chu đáo
    • Accomplir consciencieusement sa tâche
      làm chu đáo công việc của mình
Related search result for "consciencieusement"
Comments and discussion on the word "consciencieusement"